thaytruyenductri
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
WA
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
200 / 200
PY3
90%
(1624pp)
AC
21 / 21
PYPY
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
63%
(1008pp)
ABC (2453.5 điểm)
Array Practice (2807.0 điểm)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (23210.0 điểm)
Cốt Phốt (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2380.0 điểm)
CPP Basic 01 (6710.0 điểm)
CSES (59548.2 điểm)
DHBB (7545.0 điểm)
Free Contest (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (6025.0 điểm)
HSG THPT (1220.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7037.5 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1360.6 điểm)
THT (5862.0 điểm)
THT Bảng A (7761.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 28.571 / 300.0 |
Training (45732.3 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |