thaytruyenductri
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++11
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PY3
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
PYPY
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
PYPY
66%
(1194pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
Training (163626.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (38479.3 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (17363.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (11840.0 điểm)
ABC (11000.0 điểm)
Khác (13650.7 điểm)
HSG THCS (23845.7 điểm)
contest (40830.0 điểm)
DHBB (9650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (9014.2 điểm)
CSES (63233.9 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cốt Phốt (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Array Practice (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4960.6 điểm)
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (5360.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Free Contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (161.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
vn.spoj (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |