dung2022
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
6:38 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
9:53 a.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
5:49 a.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++20
11:25 a.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
12 / 12
C++20
10:44 a.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
10:57 a.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
6:45 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
6:16 p.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (1898.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13525.0 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 880.0 / 1100.0 |
CSES (24120.2 điểm)
DHBB (5300.0 điểm)
Free Contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 598.0 / 2300.0 |
Happy School (3410.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
HSG THCS (7053.8 điểm)
HSG THPT (3400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1681.7 điểm)
Lập trình cơ bản (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1610.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1297.4 điểm)
THT (2803.3 điểm)
THT Bảng A (7721.0 điểm)
Training (41003.5 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (3050.0 điểm)
Đề ẩn (2129.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 429.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Tên hay | 44.0 / 100.0 |