dung2022

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
hermann01 (2000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Training (41583.5 điểm)
Cánh diều (8100.0 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
THT Bảng A (7021.0 điểm)
HSG THPT (3400.0 điểm)
Khác (1481.7 điểm)
ABC (1898.5 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
contest (13525.0 điểm)
HSG THCS (4853.8 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1297.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (3410.0 điểm)
DHBB (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
THT (2603.3 điểm)
vn.spoj (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Forever Alone Person | 350.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / |
Số hoán vị | 300.0 / |
CSES (24120.2 điểm)
Free Contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
Đề ẩn (2129.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Tên hay | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1610.0 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |