hoangminhlqd20
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
PYPY
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++11
74%
(1397pp)
AC
18 / 18
PYPY
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1194pp)
Training Python (17250.0 điểm)
Training (182657.9 điểm)
THT Bảng A (27280.0 điểm)
contest (56253.7 điểm)
THT (18882.0 điểm)
HSG THPT (6020.0 điểm)
Happy School (9977.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (5202.2 điểm)
CPP Basic 02 (7900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (16300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
DHBB (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Khác (24140.0 điểm)
Free Contest (13100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COIN | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
ABC (11770.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (12772.0 điểm)
Cốt Phốt (11100.0 điểm)
HSG THCS (44003.6 điểm)
Array Practice (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Cánh diều (59500.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CSES (25429.1 điểm)
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
Olympic 30/4 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chương trình tuyển chọn người yêu | 1200.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |