hoangminhlqd20
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
11:10 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
13 / 13
PY3
10:34 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PY3
9:19 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
10:15 a.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:08 p.m. 4 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 a.m. 17 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++03
5:27 p.m. 9 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
50 / 50
PY3
8:17 a.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
11:49 a.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (2281.5 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (17456.0 điểm)
Cốt Phốt (4520.0 điểm)
CSES (19461.2 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (3720.0 điểm)
Happy School (1474.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
HSG THCS (5088.6 điểm)
HSG THPT (1120.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 45.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2193.3 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4312.0 điểm)
Olympic 30/4 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 320.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.2 điểm)
THT (3000.0 điểm)
THT Bảng A (4920.0 điểm)
Training (34377.3 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |