lunkha123
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1900pp)
TLE
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(882pp)
ABC (1701.5 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7500.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (21.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 1.5 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (141.3 điểm)
contest (10382.7 điểm)
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (17510.0 điểm)
CPP Basic 02 (2864.6 điểm)
CSES (23743.6 điểm)
DHBB (6284.0 điểm)
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Gieo xúc xắc | 160.0 / 400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (6383.9 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2628.2 điểm)
Lập trình cơ bản (1521.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
đảo chũ | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 120.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2817.5 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (300.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
Bịp | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (8095.0 điểm)
THT Bảng A (7971.0 điểm)
Training (36736.1 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2100.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (706.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 366.667 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 140.0 / 200.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |