• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lunkha123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PAS
1900pp
90% (1715pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++14
1900pp
77% (1470pp)
Xâu con lặp
AC
83 / 83
C++14
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
AC
10 / 10
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
66% (1260pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (240913.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Phép tính #1 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
superprime 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
arr11 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Dải số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Hoá học 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Dãy số 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
dist 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict01 900.0 /
Module 3 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
FNUM 900.0 /
Module 4 1300.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
arr02 800.0 /
minict10 800.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
minict02 800.0 /
Hello again 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Số 2020 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích 1500.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
minict04 1200.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Tìm k 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Trung điểm 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
tongboi2 1300.0 /
minict25 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đoán số 1200.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Module 5 1700.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
module 0 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Chuỗi Gen 1500.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Tìm số 1700.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
high 1400.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /

Training Python (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Khác (29258.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Tính Toán 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Chia K 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tổng Không 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
Biến đổi toạ độ 1400.0 /
FACTOR 1300.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Sân Bóng 1600.0 /

contest (40329.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tên LN 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Học kì 1300.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Lái xe 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (15127.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
In dãy #2 800.0 /
Số may mắn 900.0 /

HSG THCS (50885.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Hoá học 100.0 /
Phương trình 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Trạm phát sóng 2000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Dãy đẹp 1800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tạo số 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Đua robot 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đếm số 100.0 /
Mật mã 1200.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư 100.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

Lập trình Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

CPP Basic 01 (108270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tích 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
In chuỗi 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Swap 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
String check 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
String #4 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Ước số 1400.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Đếm #2 900.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Cột max 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
String #5 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
Vị trí tương đối 1 1400.0 /
Chênh lệch 800.0 /

DHBB (24740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 2000.0 /
Đón giáng sinh 2200.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Xóa số 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Restangles 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

ABC (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Code 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Đếm bội số 1200.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /

hermann01 (15900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

THT Bảng A (48968.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Tường gạch 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Phép tính 800.0 /
Xâu bất đối xứng 1900.0 /
Dãy số "kì lạ" (Thạnh Mỹ, 25) 100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (57800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

Happy School (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mã Morse 900.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

HSG THPT (9240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Tìm số 900.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /

Đề chưa ra (28675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
Vị trí tương đối #2 100.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round 100.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG 1300.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
Bài 02: Thi online 600.0 /
Bài 01: Đo chiều cao 500.0 /

Practice VOI (10780.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Giải hệ 1500.0 /
Tam giác 1400.0 /
Postman 1700.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Phương trình 1700.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1795.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /

THT (36560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

CSES (39552.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Olympic 30/4 (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /

CPP Basic 02 (42148.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
DSA03002 900.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
DSA03001 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
T-prime 3 1600.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 1300.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
DSA03013 1700.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Laptops 900.0 /
Dragons 1100.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
DSA03014 1500.0 /
DSA03010 1500.0 /

vn.spoj (7833.3 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Mã số 1700.0 /
Quả cân 1700.0 /
divisor02 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

Free Contest (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
LOCK 800.0 /
AEQLB 1400.0 /
MAXMOD 1400.0 /

LVT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /
đảo chũ 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
ROUND 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Array Practice (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Villa Numbers 1400.0 /

OLP MT&TN (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
Nốt nhạc 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề ẩn (3511.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
Số tam giác 1000.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 3. Print expression 10.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3237.5 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /
Xâu đẹp khủng khiếp 1500.0 /
Số hoán vị 1500.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
không có bài 100.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

SGK 11 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /

Tổng hợp (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nấu Ăn 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Google (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

Bài cho contest (3922.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team