tknguyenlk
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
9:44 a.m. 8 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
3 / 3
PY3
9:23 a.m. 8 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
16 / 16
PY3
4:19 p.m. 15 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1029pp)
TLE
12 / 16
C++20
7:42 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(871pp)
TLE
7 / 10
PY3
3:18 p.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(772pp)
AC
30 / 30
C++20
8:40 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
2:14 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(663pp)
ABC (252.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (10191.1 điểm)
CSES (12132.4 điểm)
DHBB (1945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 245.0 / 350.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 110.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2237.7 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1355.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 156.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1210.0 điểm)
THT Bảng A (3720.0 điểm)
Training (26546.8 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 240.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
ATTACK | 34.0 / 200.0 |