• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

truongtuanminh2011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
70% (1257pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1800pp
66% (1194pp)
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (179936.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hello again 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
cmpint 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Đoán số 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
sunw 1100.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
arr11 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr02 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Những con số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
minict10 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
module 0 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
maxle 1400.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
superprime 900.0 /
Module 3 1400.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict07 800.0 /
square number 900.0 /
SGAME7 2000.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
Hoá học 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
lostfunction 900.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
candles 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
BACKGROUND 800.0 /

hermann01 (17500.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

THT Bảng A (51360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Số nguồn 1 1300.0 /
Số nguồn 2 1400.0 /
Tổng các số từ lập số 1 1500.0 /
Siêu giai thừa 1700.0 /
Đếm cặp số TBL 1700.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Dãy số "kì lạ" (Thạnh Mỹ, 25) 100.0 /

THT (33365.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Nhập xuất mảng 2 chiều 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Tìm số 900.0 /

Khác (18266.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ACRONYM 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Cánh diều (59500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /

ôn tập (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

contest (37265.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

Happy School (12112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Mã Morse 900.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14280.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

CSES (22855.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /

CPP Basic 02 (48900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Counting sort 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /
Sắp xếp chèn 900.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
DSA03004 1100.0 /
DSA03005 1500.0 /
DSA03006 1500.0 /
DSA03007 1500.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
DSA03010 1500.0 /
Sắp xếp lại dãy con 1500.0 /
Dragons 1100.0 /
Laptops 900.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Phân tích 1 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /

LVT (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /
Chênh lệch 1100.0 /
Điểm số 1400.0 /
Dự án 1800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

DHBB (9690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Free Contest (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (5350.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
Tính tích 800.0 /

OLP MT&TN (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

HSG THCS (30245.5 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Ước chung 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Hoá học 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Trò chơi 100.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /

Đề ẩn (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /
Số tam giác 1000.0 /

Cốt Phốt (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề chưa ra (16640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Vị trí tương đối #2 100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CPP Basic 01 (110540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Tối giản 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Matching 800.0 /
String #3 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Palindrome 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
Hình chữ nhật con 1000.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
Game 800.0 /
Sắp xếp 1200.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
Swap 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Practice VOI (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /
Sinh ba 1200.0 /

LQDOJ Cup (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

SGK 11 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 800.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

vn.spoj (4330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Tên đẹp 1900.0 /
Mã số 1700.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
ROBOT MANG QUÀ 1400.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Thầy Giáo Khôi (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

THT Bảng B (825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team