truongtuanminh2011

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Training Python (14700.0 điểm)
Training (179936.7 điểm)
hermann01 (17500.0 điểm)
THT Bảng A (51360.0 điểm)
THT (33365.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (9200.0 điểm)
Khác (18266.7 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
ôn tập (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (10100.0 điểm)
contest (37265.3 điểm)
Happy School (12112.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14280.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (22855.3 điểm)
CPP Basic 02 (48900.0 điểm)
LVT (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
DHBB (9690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (5350.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG THCS (30245.5 điểm)
Đề ẩn (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Số tam giác | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề chưa ra (16640.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (110540.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (13400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (6700.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
SGK 11 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |