truongtuanminh2011

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(882pp)
Training Python (1700.0 điểm)
Training (39053.3 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
THT Bảng A (9601.0 điểm)
THT (12546.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1221.0 điểm)
Khác (2227.7 điểm)
Cánh diều (8100.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1601.5 điểm)
contest (14513.3 điểm)
Happy School (1732.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1785.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CSES (20802.3 điểm)
CPP Basic 02 (3970.0 điểm)
LVT (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
DHBB (3660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Chó bủh bủh | 50.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
Bịp | 50.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG THCS (8861.8 điểm)
Đề ẩn (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Đề chưa ra (4500.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 01 (16997.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (140.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (112.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |