PY2JNguyenTanSang

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
PYPY
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(978pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
TLE
8 / 12
PY3
63%
(798pp)
Training Python (2415.0 điểm)
Training (31627.5 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
THT Bảng A (10897.7 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
ABC (2503.5 điểm)
HSG THCS (7810.8 điểm)
CPP Advanced 01 (3460.0 điểm)
Khác (1490.0 điểm)
contest (17698.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
THT (5984.7 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1955.1 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề ẩn (1781.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1401.4 điểm)
Happy School (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mã Morse | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CSES (17157.9 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Free Contest (2759.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
LOCK | 200.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
DHBB (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Chuỗi ngọc | 200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
HSG THPT (1570.8 điểm)
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Python File | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
CPP Basic 01 (11379.7 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |