huynhnhu

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
Training (176346.3 điểm)
hermann01 (17000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
CPP Basic 02 (15326.0 điểm)
contest (44826.0 điểm)
Cánh diều (55400.0 điểm)
Happy School (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
HSG THPT (7150.0 điểm)
THT Bảng A (27109.3 điểm)
HSG THCS (26335.0 điểm)
Lập trình cơ bản (8200.0 điểm)
Khác (16957.1 điểm)
ABC (10200.0 điểm)
Training Python (13100.0 điểm)
THT (13877.0 điểm)
Free Contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cốt Phốt (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Array Practice (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
vn.spoj (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
DHBB (12663.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (38253.0 điểm)
OLP MT&TN (5900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (21500.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |