• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Khánh_2008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
100% (2500pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
PY3
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
AC
13 / 13
PY3
2000pp
81% (1629pp)
Tam giác
AC
20 / 20
PY3
1900pp
77% (1470pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
66% (1260pp)
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 200.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bài toán AFC 500.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] XOR và AND 300.0 /
[Python_Training] Mảng con kì diệu 500.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

contest (35566.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Dãy con Fibonacci 400.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Saving 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Búp bê 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
Viên ngọc 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /

Khác (4601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
LONG LONG 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Mua xăng 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
Oẳn Tù Tì 100.0 /
golds 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /
Sân Bóng 100.0 /
Chia K 100.0 /
Quà tặng 100.0 /
Trung Bình 100.0 /

HSG THPT (4838.0 điểm)

Bài tập Điểm
HOCKEY GAME 450.0 /
LIE RACE 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Sinh nhật 100.0 /
Xem phim 100.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Training (49605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Module 1 100.0 /
module 0 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Dãy con tăng dài nhất 2 500.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
minict07 100.0 /
superprime 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Khối rubik 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
A cộng B 100.0 /
arr01 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
dist 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
square number 100.0 /
Tìm số n 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
high 200.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
arr02 100.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
minict16 100.0 /
minict11 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Nối xích 300.0 /
minict04 100.0 /
Module 2 200.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
maxle 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số thập nhị phân 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Xâu min 1300.0 /
arr11 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
candles 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
sumarr 100.0 /
Dải số 150.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
minict10 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
GEO 01 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Module 3 900.0 /
Dãy "chia tay" 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
EVA 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Dãy số 100.0 /
Module 4 200.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Số may mắn 100.0 /
minge 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Đoán số 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Rút tiền 777.0 /
cmpint 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
longpalin1 100.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 50.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /

HSG THCS (12793.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Hộp quà 100.0 /
Bảng số 1500.0 /
Tạo số 1500.0 /
Phương trình 1000.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /

Đề ẩn (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /
A + B 100.0 /

THT Bảng A (8341.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
San nước cam 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /

CSES (99612.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /

DHBB (11050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /

ABC (2601.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 100.0 /
Sao 3 100.0 /
FIND 100.0 /
Code 1 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

THT (15930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Nhân 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tam giác 1900.0 /

Cốt Phốt (3650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
For Primary Students 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Basic 02 (1820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
T-prime 100.0 /
T-prime 3 100.0 /

hermann01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
POWER 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

HackerRank (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Array Practice (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
ROBOT-MOVE 800.0 /
Cặp dương 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /
PLUSS 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Doanh thu công ty 100.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /
Rooftop 100.0 /

Lập trình cơ bản (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Tinh giai thừa 100.0 /

Free Contest (1249.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 100.0 /
SIBICE 99.0 /
FPRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /
ABSMAX 100.0 /
AEQLB 1400.0 /
EVENPAL 200.0 /

OLP MT&TN (5748.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Bảng số 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn con có tổng lớn nhất 200.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
divisor01 200.0 /
Biểu thức 300.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
divisor02 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /
Leo Thang 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
không có bài 100.0 /
Văn mẫu 50.0 /
Tính tích 50.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

Practice VOI (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Sinh ba 100.0 /
Chia bánh 400.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

GSPVHCUTE (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

CPP Basic 01 (4241.0 điểm)

Bài tập Điểm
Miền đồ thị #1 10.0 /
Số thứ k 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Cấp số 1.0 /
Tính toán 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân biệt 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team