haidang17714
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(2058pp)
AC
200 / 200
C++14
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1606pp)
AC
720 / 720
C++14
66%
(1526pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1450pp)
ABC (2131.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (890.8 điểm)
contest (32309.0 điểm)
Cốt Phốt (3390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 540.0 / 1800.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 01 (9415.2 điểm)
CPP Basic 02 (1824.6 điểm)
CSES (99455.6 điểm)
DHBB (19040.3 điểm)
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10714.5 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5269.4 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (9801.2 điểm)
HSG THPT (5167.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (4821.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1111.1 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4724.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (10050.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1375.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
ngôn ngữ học | 0.236 / 1.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (12455.0 điểm)
THT Bảng A (8324.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (9.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng thí nghiệm | 9.524 / 300.0 |
Training (56843.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (7739.7 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |