LeAnhKhoi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(2185pp)
WA
13 / 15
PY3
86%
(1783pp)
AC
39 / 39
PY3
81%
(1629pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1548pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1470pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++20
66%
(1260pp)
WA
13 / 15
PY3
63%
(1147pp)
ABC (2652.5 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7663.6 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (941.0 điểm)
contest (22596.9 điểm)
Cốt Phốt (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2620.0 điểm)
CPP Basic 01 (12851.2 điểm)
CSES (50814.2 điểm)
DHBB (6667.5 điểm)
Free Contest (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1969.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 69.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (3490.0 điểm)
hermann01 (2150.0 điểm)
HSG THCS (7753.6 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1227.5 điểm)
Lập trình cơ bản (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1006.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4355.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.3 điểm)
THT (9933.0 điểm)
THT Bảng A (9021.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 11.538 / 300.0 |
Chia hết cho 3 | 63.5 / 2000.0 |
Training (44656.3 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1900.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (945.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1713.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 13.0 / 20.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |