LeAnhKhoi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
2:10 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
2:20 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(2185pp)
WA
13 / 15
PY3
10:26 a.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1783pp)
AC
39 / 39
PY3
8:17 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
12 / 12
PY3
7:59 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
3 / 3
PY3
7:53 p.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
30 / 30
PY3
8:40 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++20
11:00 a.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(1260pp)
AC
200 / 200
PY3
10:06 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(1134pp)
ABC (1902.5 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7005.0 điểm)
contest (11300.2 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (40232.0 điểm)
DHBB (4060.8 điểm)
Free Contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1969.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 69.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
Tập Hợp Dài Nhất | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (1785.0 điểm)
HSG THCS (6200.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1033.7 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (806.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3495.0 điểm)
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1095.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3840.0 điểm)
THT Bảng A (4801.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 11.538 / 300.0 |
Chia hết cho 3 | 63.5 / 2000.0 |
Training (29606.6 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (945.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |