cltmbao2011
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
TLE
6 / 7
PY3
90%
(1470pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
ABC (1451.5 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7132.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (26667.4 điểm)
Cốt Phốt (3450.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (21327.9 điểm)
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 4.6 / 70.0 |
Happy School (2811.4 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (5788.3 điểm)
HSG THPT (1441.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1940.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2970.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1000.0 / 1600.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1257.2 điểm)
THT (8970.0 điểm)
THT Bảng A (7760.0 điểm)
Training (47465.7 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (2080.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 36.667 / 100.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 444.0 / 1200.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 216.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |