cuongvd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++17
90%
(1986pp)
AC
25 / 25
C++03
77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++03
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++03
70%
(1467pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1327pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(1260pp)
ABC (1751.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7772.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CEOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (17854.0 điểm)
Cốt Phốt (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2210.0 điểm)
CSES (124314.2 điểm)
DHBB (29015.0 điểm)
Free Contest (1659.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (10554.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (7037.1 điểm)
HSG THPT (4040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1898.4 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1207.1 điểm)
THT (3400.0 điểm)
THT Bảng A (4830.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (60784.2 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (11300.0 điểm)
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |