TRAN_KHAC_THANG123
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
2:12 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
PY3
9:14 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
11:23 a.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:44 p.m. 24 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
25 / 25
PYPY
3:29 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
2 / 2
PY3
8:21 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PYPY
12:50 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
13 / 13
PYPY
9:22 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
3 / 3
PY3
6:40 p.m. 25 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
18 / 18
PYPY
6:29 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(756pp)
ABC (1752.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13987.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (25355.1 điểm)
DHBB (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (2180.0 điểm)
HSG THCS (4619.1 điểm)
HSG THPT (1720.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1676.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (307.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 7.1 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (4270.0 điểm)
THT Bảng A (5386.5 điểm)
Training (24303.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |