danh3003
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
8A 2023 (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
ABC (1351.5 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (14850.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (6480.0 điểm)
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (14899.0 điểm)
DHBB (3402.3 điểm)
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (6700.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (11980.3 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (1106.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1101.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 60.0 / 300.0 |
Trạm xăng | 75.0 / 300.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 800.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1040.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1501.0 điểm)
THT (7080.0 điểm)
THT Bảng A (7591.0 điểm)
Training (26222.5 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 60.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |