danh3003
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(768pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(630pp)
ABC (1251.5 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7100.0 điểm)
contest (8650.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (5100.0 điểm)
DHBB (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (6300.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (5330.3 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1451.0 điểm)
THT (3780.0 điểm)
THT Bảng A (5840.0 điểm)
Training (21133.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 60.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 28.0 / 200.0 |