• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danh3003

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
74% (1397pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
66% (1260pp)
Những đường thẳng
AC
30 / 30
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

Training (189187.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr11 800.0 /
A cộng B 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Max 3 số 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Dải số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr02 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
dist 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm số n 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Những con số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
minict05 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
2020 và 2021 1300.0 /

THT Bảng A (49551.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Trò chơi 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /

Cánh diều (56100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

hermann01 (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Tháp may mắn 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (19900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03001 900.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

contest (63699.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tiền photo 800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Số tình cảm 1100.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

OLP MT&TN (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

THT (40700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /

Happy School (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /
Dãy Chia Hết 1900.0 /
Những đường thẳng 1900.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
0 và 1 1400.0 /

Array Practice (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Ambatukam 800.0 /
Pie 1000.0 /

HSG THCS (69269.9 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CUT 1 1400.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Khác (22560.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Số ok 1400.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1700.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (6051.1 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Tính tích 800.0 /
Body Samsung 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /

CSES (29551.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

Free Contest (4890.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
COUNT 1500.0 /
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Đề chưa ra (21580.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 2000.0 /
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) 1400.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Ghép số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
[Vector]. Bài 1. Push Pop 100.0 /
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp 100.0 /
[Vector]. Bài 4. Duyệt 100.0 /
[Vector]. Bài 5. Lật ngược vector 100.0 /
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate 100.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
[Vector]. Bài 2. Erase Insert 100.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 04: Robot tìm đường đi 1600.0 /

HSG THPT (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Sinh nhật 1800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /

DHBB (12463.6 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /

vn.spoj (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

CPP Basic 01 (72940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
String #5 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
String #3 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
String #4 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm #2 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Decode string #2 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Decode string #3 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tính toán 100.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
String check 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /

Lập trình Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /
Python File 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Practice VOI (2350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm xăng 1700.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

8A 2023 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ an toàn 1800.0 /

Đề ẩn (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông 1400.0 /
A + B 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Cốt Phốt (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

USACO (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations 1400.0 /
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 1400.0 /
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow 1300.0 /
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

SGK 11 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Bài cho contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy FIBO [pvhung] 1300.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

THT Bảng B (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team