vominhhuy786
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1134pp)
8A 2023 (5.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương Nam | 5.885 / 6.0 |
ABC (3300.5 điểm)
Array Practice (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (29838.0 điểm)
Cốt Phốt (5420.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2740.0 điểm)
CSES (100036.6 điểm)
DHBB (17904.9 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5505.7 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG cấp trường (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (8136.4 điểm)
HSG THPT (3460.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (5094.0 điểm)
Lập trình cơ bản (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Olympic 30/4 (3600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7141.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 40.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (11700.0 điểm)
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 185.714 / 300.0 |
Training (76262.8 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
vn.spoj (3140.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 200.0 / 2000.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1363.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 363.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |