• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hbphuc2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++17
2500pp
100% (2500pp)
Thay đổi màu
AC
20 / 20
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++17
2000pp
90% (1805pp)
Hệ số nhị thức
AC
100 / 100
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
AC
100 / 100
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Chia hết cho 3
AC
63 / 63
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Polynomial Queries
AC
3 / 3
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Đếm tháp II
AC
1 / 1
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (20432.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Số dư 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Avatar 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Tạo số 1500.0 /
Hộp quà 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

Training (68599.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
superprime 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Những con số 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
minict01 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FNUM 200.0 /
dist 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
LCS Medium 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Số phong phú 200.0 /
Lũy thừa nhiều lần 250.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hello 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
square number 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Mua truyện 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
arr11 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
CKPRIME 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
maxle 100.0 /
sumarr 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tìm X 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
cmpint 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
GCDSUM 180.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Tìm vàng 777.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Module 3 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 777.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Module 1 100.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Tổ hợp 300.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Đếm tháp II 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /

THT (34535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 350.0 /
Nhân 1100.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tập số 1900.0 /
Dãy số 1500.0 /
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Bánh trung thu (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) 1500.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Tam giác 1900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Chữ số 1600.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /

vn.spoj (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Lát gạch 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Truyền tin 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /
Động viên đàn bò 1800.0 /

Happy School (5410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 400.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
UCLN với N 100.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Làng Lá 1700.0 /

contest (20811.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Saving 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Lái xe 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Viên ngọc 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /

Cánh diều (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

DHBB (12120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Oranges 1300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Xếp gỗ 300.0 /
Candies 400.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tính tổng 1800.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

Khác (8750.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Quý chia kẹo 850.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
Đếm ước 100.0 /
fraction 1700.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Free Contest (3619.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /
MAXMOD 100.0 /
SIBICE 99.0 /
HIGHER ? 120.0 /
POSIPROD 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /
COUNT 200.0 /
FPRIME 200.0 /
Tìm GCD 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

HSG THPT (5233.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
HOCKEY GAME 450.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tam giác cân 400.0 /

hermann01 (2090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
POWER 100.0 /

CSES (168578.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /

ABC (1450.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Đếm chữ số 50.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Exponential problem 200.0 /
Sao 3 100.0 /

Cốt Phốt (6550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Equal Candies 900.0 /
Two Groups 800.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
For Primary Students 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

THT Bảng A (7551.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Em trang trí 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (5107.0 điểm)

Bài tập Điểm
MULTI-GAME 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
K-divisible Sequence 7.0 /
Real Value 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 1.0 /

Đề ẩn (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1251.4 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Văn mẫu 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /

OLP MT&TN (4025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

Practice VOI (4120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 400.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 300.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Đề chưa ra (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1000.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

HackerRank (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

CPP Basic 01 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /

Olympic 30/4 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) 600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team