tranphuongan2010
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training (42896.5 điểm)
Cánh diều (7400.0 điểm)
THT Bảng A (7795.3 điểm)
hermann01 (2050.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1940.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (2417.5 điểm)
ABC (3102.5 điểm)
CSES (19335.8 điểm)
CPP Advanced 01 (3720.0 điểm)
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (21820.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (931.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THCS (14884.0 điểm)
THT (15260.0 điểm)
Free Contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Happy School (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (1428.0 điểm)
DHBB (6890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Xóa số | 100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Khác (7808.0 điểm)
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Array Practice (3600.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Villa Numbers | 0.2 / |
Đề chưa ra (2401.0 điểm)
Đề ẩn (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Xếp hình vuông | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
CPP Basic 01 (12416.2 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |