PY1FLePhuocMinhHung

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1260pp)
AC
18 / 18
PY3
63%
(1197pp)
Training (223718.2 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (5901.2 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
THT Bảng A (66400.0 điểm)
HSG THCS (62876.7 điểm)
hermann01 (17100.0 điểm)
Training Python (18000.0 điểm)
Khác (21151.4 điểm)
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
ABC (11500.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
THT (48760.0 điểm)
contest (74224.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
CPP Basic 02 (8000.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
Đề ẩn (5580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
BEAR | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
CSES (46760.0 điểm)
Lập trình cơ bản (7300.0 điểm)
DHBB (11650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Số X | 1400.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
OLP MT&TN (9500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Happy School (14810.0 điểm)
HSG THPT (12380.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (8700.0 điểm)
Free Contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
Đề chưa ra (16100.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (15117.0 điểm)
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (87163.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
USACO (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 February Contest, Bronze, Watching Mooloo | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |