hoanganhnguyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
12:52 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PAS
4:28 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
TLE
41 / 50
C++17
9:52 a.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1265pp)
AC
13 / 13
PAS
10:10 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
15 / 15
C++17
11:35 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1006pp)
TLE
60 / 100
PAS
10:59 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(706pp)
AC
15 / 15
C++17
10:47 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PAS
9:44 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5724.0 điểm)
contest (3702.0 điểm)
CSES (6830.8 điểm)
DHBB (3345.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.455 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (1650.0 điểm)
HSG THCS (785.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 235.714 / 300.0 |
HSG THPT (1876.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1476.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Training (18906.5 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 146.667 / 2000.0 |