hoanganhnguyen
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
ABC (2851.5 điểm)
Array Practice (1907.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (20006.5 điểm)
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
CPP Basic 01 (8833.1 điểm)
CSES (48143.2 điểm)
DHBB (9800.0 điểm)
Free Contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1914.3 điểm)
hermann01 (2290.0 điểm)
HSG THCS (7169.0 điểm)
HSG THPT (3291.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (4860.0 điểm)
Lập trình cơ bản (602.0 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 230.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.4 điểm)
THT (7100.0 điểm)
THT Bảng A (6623.9 điểm)
Training (48204.9 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1446.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 146.667 / 2000.0 |