• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huyhau7a2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CJ thăm quan San Fierro
AC
40 / 40
C++11
2400pp
100% (2400pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Xâu đối xứng
AC
5 / 5
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Bài toán ba lô 4
AC
20 / 20
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Chia hết cho 2^k
AC
50 / 50
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (110350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Bài toán ba lô 5 250.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 2000.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
square number 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Lì Xì 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
dist 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tổ ong 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
EASY DOMINO 120.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Tìm k 350.0 /
Những chú ếch 350.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
GCDSUM 180.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Đèn cầy 350.0 /
Yero binary number 250.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
A cộng B 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Bắn cung 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Tòa tháp Lego 280.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
LINEGAME 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Gửi thư 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Khối rubik 200.0 /
Những con số 200.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Module 1 100.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Basic Or 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Tình yêu lạc lối 2 500.0 /
Hello 100.0 /
Khu Rừng 2 200.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Khu Rừng 3 300.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 400.0 /
Dãy con BeautiQ 400.0 /
Thuê hội trường 400.0 /
Dãy đổi dấu 400.0 /
KNIGHT 300.0 /
KING 400.0 /
Ghép số 400.0 /
Tìm số 300.0 /
FNUM 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Biểu thức 2 300.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Xếp gạch 2 400.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Kéo dài 250.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm lũy thừa 200.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Points_Prime 400.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính toán đơn giản 400.0 /
Lập trình 300.0 /
19$ 250.0 /
minict26 200.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Xây Tháp 350.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
minict27 200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Nhảy 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
tongboi2 100.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Mua đồ 280.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Mua truyện 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Alphabet 100.0 /
Chia miền trên mặt phẳng 380.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Tình yêu lạc lối (Bản dễ) 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Module 3 900.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
FUTURE NUMBER 5 450.0 /
FUTURE NUMBER 6 300.0 /
REPLACARR 150.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Xếp dãy bàn 300.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 350.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Khỉ ăn chuối 1400.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Khôi phục đoạn 300.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
SGAME2 700.0 /
Trọng số khoản (Hard ver.) 500.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Dãy số "giới tính" 400.0 /
Bán bánh dày 350.0 /
Giải 2 dấu sigma 350.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
cmpint 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Hello again 100.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Chỉ số UQ 400.0 /
Mũ Giày Áo 250.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Cắm sừng 250.0 /
SGAME3 300.0 /
TWICE5 400.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
giaoxu01 100.0 /
minict04 100.0 /
Module 2 200.0 /
SGAME7 400.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Số BEAUTIQ 400.0 /
FINDMAX2 200.0 /
FINDMAX1 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Wibu Number 250.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Dải số 150.0 /
Chơi đá 300.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
number of steps 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Chia socola 200.0 /
Sao kê 3: Mặt nạ 550.0 /
Sao kê 2: Truy tìm 500.0 /
Sao kê 1: Chép code và if-test 250.0 /
Big Sorting 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Chuỗi Gen 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) 450.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 300.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản khó) 350.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó) 300.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản dễ) 200.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ) 150.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 100.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản khó) 400.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Tăng đoạn con liên tiếp 200.0 /
Lũy thừa nhiều lần 250.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Nhân Chia 250.0 /
Nhân Chia 2 300.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Giá trị của dãy ngoặc 400.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
EVA 200.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
DELIVER 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tổng khoảng cách trên cây 1600.0 /
Phân tích 250.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 300.0 /
CJ Phản công 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
CJ dự tiệc 400.0 /
CJ di chuyển lực lượng 400.0 /
CJ Khảo sát 400.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
GCD2 400.0 /
GCD1 1200.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Sắp xếp 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Valentine 300.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 200.0 /
Hotel Queries 300.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
POWER 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Training Python (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 200.0 /
[Python_Training] s và t 400.0 /
[Python_Training] XOR và AND 300.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 200.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 300.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /

CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

contest (20150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 480.0 /
Kaninho và bài toán tính tổng 550.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Dạ hội 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Dãy nguyên tố cùng nhau 600.0 /
Heo đất 1800.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 320.0 /
Dê Non 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Dãy Cùng Màu 350.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Ma trận lên và xuống 450.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Tổng ước Fibonacci 400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Số Catalan 400.0 /
Dãy con chung hoán vị 450.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /

DHBB (20751.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 200.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Số X 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Board 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Xâm nhập mật khẩu 600.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Gói dịch vụ 500.0 /
Oranges 1300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 400.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /

Happy School (21555.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Max - Min của đoạn 400.0 /
Xếp diêm 200.0 /
Bò Mộng 500.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Nghiên cứu GEN 400.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Giá Trị Thăng Hoa 555.0 /
Mã Morse 200.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Sơn 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Trồng dâu 350.0 /
Trò Chơi Lừa Người 1700.0 /
Cắt Xâu 700.0 /
Số Đặc Biệt Thứ K 600.0 /
Giết Titan 150.0 /
Thay Thế Giá Trị 250.0 /
Henry tập đếm 400.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Phép tính và máy tính 300.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Số lẻ loi 1 100.0 /
bignum 550.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Chia tiền 300.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Mua bài 200.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Dãy Chia Hết 1700.0 /

ABC (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
FIND 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /

BOI (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /
LOCK NUMBER 100.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG THCS (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 500.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /

Practice VOI (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Tam giác 400.0 /
Cây khế 200.0 /
MEX 400.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Tiền tệ 400.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /
Phương trình 400.0 /
Thẻ thông minh 1700.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 300.0 /

vn.spoj (4050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đế chế 350.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Chữ P 450.0 /
Lát gạch 300.0 /
Biểu thức 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
Xâu nhị phân 400.0 /
Số hiệu hoán vị 400.0 /
Forever Alone Person 350.0 /

Khác (6630.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
Mua xăng 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
FIGHTING 200.0 /
arithmetic progression 100.0 /
Tam giác Pascal 200.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
FUTURE NUMBER 7 500.0 /
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) 550.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
CAPTAIN 300.0 /
FACTOR 300.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /
DELETE BOARD 200.0 /
Đếm ước 100.0 /
Lốc xoáy 150.0 /
Chìa khóa tình bạn 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
Game 100.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /

OLP MT&TN (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

Olympic 30/4 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /

HSG THPT (6650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
Tam giác cân 400.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
HOCKEY GAME 450.0 /

Đề chưa ra (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /

THT Bảng A (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

AICPRTSP Series (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A 500.0 /

Cốt Phốt (5110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
ROUND 200.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
Kem PlanX 384.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
CARDS 150.0 /
Hình chữ nhật kì thú 300.0 /
Thu hoạch chanh 336.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 390.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Tính tích 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Gọi vốn giả cầy 100.0 /

Free Contest (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
MAXMOD 100.0 /
FPRIME 200.0 /
AEQLB 1400.0 /
HIGHER ? 120.0 /
POWER3 200.0 /
COUNT 200.0 /
POSIPROD 100.0 /
ABSMAX 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
FACTORIZE 1 100.0 /
CANDY GAME 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

ICPC (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
Shoes Game 400.0 /
Workers Roadmap 1600.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

COCI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 500.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /

HackerRank (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp ba màu 200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

The Adventure Series (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Adventure of Dang Luan - Part 1 200.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

GSPVHCUTE (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Ghép chữ cái 1700.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 300.0 /

THT (7050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DIFFMAX 100.0 /
JFR 100.0 /
Tổ hợp chập K của N 300.0 /
Số gần hoàn hảo 300.0 /
Đếm dãy con 300.0 /
JUMPS 100.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team