HOGIABAO
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1534pp)
TLE
47 / 50
C++11
81%
(1378pp)
AC
18 / 18
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
1 / 1
PYPY
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(1008pp)
ABC (2853.5 điểm)
Array Practice (5607.0 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7163.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (25329.1 điểm)
Cốt Phốt (6520.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2340.0 điểm)
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (1673.0 điểm)
CSES (65713.7 điểm)
DHBB (6800.0 điểm)
Free Contest (2569.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3150.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG cấp trường (122.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 22.5 / 300.0 |
HSG THCS (12661.0 điểm)
HSG THPT (3792.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (7407.5 điểm)
Lập trình cơ bản (1002.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.2 điểm)
THT (8720.0 điểm)
THT Bảng A (4680.0 điểm)
Training (50028.0 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 150.0 / 200.0 |
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |