HOGIABAO
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
TLE
47 / 50
C++11
95%
(1607pp)
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(945pp)
ABC (2852.5 điểm)
Array Practice (3807.0 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7163.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (18429.1 điểm)
Cốt Phốt (6520.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (54091.5 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 520.0 / 1300.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (2369.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1450.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG cấp trường (122.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 22.5 / 300.0 |
HSG THCS (7901.0 điểm)
HSG THPT (3692.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (4524.2 điểm)
Lập trình cơ bản (502.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1250.2 điểm)
THT (7720.0 điểm)
THT Bảng A (3980.0 điểm)
Training (37996.7 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 150.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chương trình tuyển chọn người yêu | 1.0 / 1.0 |
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |