nguyentheanh2012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++20
66%
(1526pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1450pp)
8A 2023 (550.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
Từ an toàn | 6.25 / 7.0 |
Ước số | 4.0 / 7.0 |
ABC (2702.5 điểm)
Array Practice (4300.0 điểm)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (951.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (28505.3 điểm)
Cốt Phốt (4327.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (13418.2 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (117129.3 điểm)
DHBB (11700.0 điểm)
Free Contest (2369.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
MAXMOD | 50.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (6439.4 điểm)
Happy School (6014.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (9460.0 điểm)
HSG THPT (2932.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (169.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 69.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
IOI (805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 805.0 / 2300.0 |
Khác (3992.8 điểm)
Lập trình cơ bản (506.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2360.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5130.2 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1452.2 điểm)
THT (10767.5 điểm)
THT Bảng A (9951.0 điểm)
Training (63994.0 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2550.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (1732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 2.0 / 20.0 |
Trao thưởng | 30.0 / 30.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (186.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 186.0 / 240.0 |