tvd_thienhuong
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
10:59 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
7:36 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
7 / 7
PY3
7:58 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
6:08 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PYPY
4:37 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1161pp)
TLE
9 / 12
PY3
12:09 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
4:03 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:00 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (2583.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (20501.4 điểm)
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
CSES (20864.7 điểm)
DHBB (4322.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 72.727 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (249.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
Happy School (2920.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (7138.1 điểm)
HSG THPT (1648.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2210.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1748.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1451.4 điểm)
THT (5656.7 điểm)
THT Bảng A (7672.2 điểm)
Training (36259.1 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 20.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 390.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |