tvd_thienhuong
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
200 / 200
PYPY
86%
(1543pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
WA
10 / 15
PY3
66%
(1061pp)
AC
7 / 7
PYPY
63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Bài toán khó | THT | 100 |
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (2683.5 điểm)
Array Practice (3700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8000.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (29235.4 điểm)
Cốt Phốt (5500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2730.0 điểm)
CPP Basic 01 (9040.0 điểm)
CSES (49394.4 điểm)
DHBB (8685.0 điểm)
Free Contest (2270.0 điểm)
GSPVHCUTE (249.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
Happy School (3990.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (10526.0 điểm)
HSG THPT (1948.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (4950.7 điểm)
Lập trình cơ bản (601.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1748.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1600.0 / 2400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1451.5 điểm)
THT (11116.7 điểm)
THT Bảng A (10242.2 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JUMPS | 100.0 / 100.0 |
Training (50254.7 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2100.0 điểm)
vn.spoj (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 20.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 390.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |