PhanHuyKhang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1986pp)
AC
700 / 700
C++17
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1625pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++17
63%
(1260pp)
Các bài tập đã ra (14)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Đếm chữ số 0 tận cùng | Training | 250 |
Bốc trứng | Training | 180 |
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) | Khác | 550p |
FUTURE NUMBER 2 | Training | 250p |
FUTURE NUMBER 3 | Training | 350p |
FUTURE NUMBER 4 | Training | 400p |
FUTURE NUMBER 5 | Training | 450p |
FUTURE NUMBER 6 | Training | 300p |
FUTURE NUMBER 7 | Khác | 500p |
Ước lớn nhất | Khác | 350p |
Lũy thừa mod | Training | 250p |
Khối rubik | Training | 200p |
Big Sorting | Training | 200p |
Yero binary number | Training | 250 |
ABC (4168.0 điểm)
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
Array Practice (2457.0 điểm)
Atcoder (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
COCI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (36181.3 điểm)
Cốt Phốt (4970.0 điểm)
CSES (75533.3 điểm)
DHBB (34847.5 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (5719.0 điểm)
GSPVHCUTE (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (16947.4 điểm)
hermann01 (2612.0 điểm)
HSG cấp trường (1700.0 điểm)
HSG THCS (14447.3 điểm)
HSG THPT (9768.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (8355.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (14400.0 điểm)
Olympic 30/4 (3000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (12985.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1307.6 điểm)
THT (22806.4 điểm)
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (4800.0 điểm)
Training (130762.9 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2800.0 điểm)
vn.spoj (7300.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / 1900.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |