huyngu235
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++14
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1702pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++14
66%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1324pp)
ABC (1762.0 điểm)
AICPRTSP Series (1200.0 điểm)
Array Practice (1557.0 điểm)
BOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5172.0 điểm)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (31350.0 điểm)
Cốt Phốt (8410.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2820.0 điểm)
CSES (93191.1 điểm)
DHBB (41186.4 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (4620.0 điểm)
GSPVHCUTE (17435.5 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (20099.2 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
HSG cấp trường (650.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 20.0 / 200.0 |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 30.612 / 300.0 |
HSG THCS (13986.9 điểm)
HSG THPT (7780.0 điểm)
HSGS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 210.0 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (12487.6 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (15276.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.1 điểm)
THT (9897.6 điểm)
THT Bảng A (2750.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
SUMCHILD | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2299.0 điểm)
Training (109974.5 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (10217.8 điểm)
VOI (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 560.0 / 2600.0 |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ19845 | 440.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / 1900.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |