phong74

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
contest (78200.0 điểm)
Training (265073.4 điểm)
CSES (42833.3 điểm)
hermann01 (20532.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (13600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
CPP Basic 02 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Cánh diều (55972.7 điểm)
ABC (15300.0 điểm)
HSG THCS (54300.0 điểm)
THT Bảng A (48100.0 điểm)
HSG THPT (21100.0 điểm)
Khác (35400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (7400.0 điểm)
DHBB (34760.0 điểm)
Happy School (24600.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4101.0 điểm)
OLP MT&TN (6460.0 điểm)
Array Practice (7700.0 điểm)
THT (36300.0 điểm)
Cốt Phốt (13100.0 điểm)
vn.spoj (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Free Contest (12000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (22700.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (8500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Practice VOI (3005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |