• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhkhoidepzai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++11
2400pp
90% (2166pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
77% (1780pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2300pp
74% (1691pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2300pp
70% (1606pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++11
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (3)

Bài tập Loại Điểm
Sắp xếp chỗ ngồi Training 100
Thế kỉ sang giây Training 100
Trung bình cộng của chuỗi Training 100

Training (74079.9 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Pha rượu 500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Ghép số 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Không chia hết 200.0 /
Faceapp 200.0 /
Đoán số 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 200.0 /
Module 4 200.0 /
Module 5 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Đoán Xem 200.0 /
Tìm chữ số 400.0 /
Chuyến đi dã ngoại 600.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Tổ ong 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Số huyền bí 100.0 /
SGAME2 700.0 /
Chơi với "Xâu" 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Thuốc diệt virus Covid-19 250.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Tìm số 300.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Modulo 6 250.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
FINDMAX2 200.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD1 1200.0 /
INTERSECT 1800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Points_Prime 400.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Trồng Cây 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Nhảy 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Dịch vụ chăm sóc khách hàng 500.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
candles 100.0 /
sumarr 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
cmpint 100.0 /
minict04 100.0 /
minict05 200.0 /
minict06 300.0 /
minict07 100.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict16 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict25 200.0 /
minict26 200.0 /
minict27 200.0 /
dist 200.0 /
minict29 200.0 /
giaoxu06 200.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Tìm X 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
superprime 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
GEO 01 200.0 /
GEO 02 200.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
dance01 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Alphabet 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
EASY DOMINO 120.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Tìm k 350.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Số thân thiện 150.0 /
GCDSUM 180.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Đèn cầy 350.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
LINEGAME 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Dãy số 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
REPLACARR 150.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Bán bánh dày 350.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Rút tiền 777.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /

CPP Advanced 01 (3720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

contest (39335.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Xâu thứ k 500.0 /
Dạ hội 200.0 /
Bắt cóc 400.0 /
Tập GCD 300.0 /
Trực nhật 300.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Heo đất 1800.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Chia Số 350.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Búp bê 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Đếm tập hợp 300.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
MAXGCD 1800.0 /
OR 1300.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Saving 800.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Đánh Máy 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Đẩy Robot 2000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Đua xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /

hermann01 (2512.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
POWER 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

DHBB (23957.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Computer 600.0 /
Coin 400.0 /
Restangles 300.0 /
Board 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Xâm nhập mật khẩu 600.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Đủ chất 300.0 /
Thanh toán 600.0 /
Siêu trộm 600.0 /
Lều thi 500.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Dãy số 1900.0 /
Mua quà 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tứ diện 450.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 /
Heo đất 1200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /

HSG THCS (19086.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /

Happy School (12463.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ma Sa Xét 600.0 /
Sứa Độc 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Số lẻ loi 1 100.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Chia tiền 300.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Tiền Dễ Dàng 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Chia Dãy Số 1600.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 300.0 /
Tích Dãy Số 500.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 300.0 /
Giết Titan 150.0 /
Thay Thế Giá Trị 250.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Hằng Đẳng Thức 350.0 /
Cắt Xâu 700.0 /
Những đường thẳng 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Nâng Cấp Đường 700.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /
Trồng dâu 350.0 /
Sơn 200.0 /

vn.spoj (8420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
Mã số 300.0 /
Xâu nhị phân 400.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Truyền tin 200.0 /
Nước lạnh 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
ZABAVA 1700.0 /
Đảo giấu vàng 350.0 /
Câu chuyện người lính 450.0 /
Mạng điện 500.0 /
Dãy chia hết 200.0 /

HSG THPT (2760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Practice VOI (4139.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /
Chia bánh 400.0 /
Phương trình 400.0 /
MEX 400.0 /
Dãy chứa max 300.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
Tam giác 400.0 /
Sinh ba 100.0 /
Xóa xâu 400.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

Cốt Phốt (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
MAKE EQUAL 450.0 /
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 350.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
Chia nhóm giản đơn 420.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /
ROUND 200.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 800.0 /

Khác (7887.6 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
coin34 900.0 /
lqddiv 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
chiaruong 100.0 /
arithmetic progression 100.0 /
FIGHTING 200.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm ước 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Free Contest (4170.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
POWER3 200.0 /
LOCK 200.0 /
COIN 1400.0 /
PRIME 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MINI CANDY 900.0 /
MAXMOD 100.0 /
ABSMAX 100.0 /

VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 300.0 /

ABC (2267.5 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

CSES (168777.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1222.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Chó bủh bủh 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

OLP MT&TN (8662.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Vòng tròn số 1300.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

THT Bảng A (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

BOI (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

THT (6989.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

HackerRank (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp tháp 300.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Lập trình cơ bản (1101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Nhập xuất mảng hai chiều 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
SQRT 1.0 /
Đưa về 0 500.0 /

GSPVHCUTE (2328.1 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /

AICPRTSP Series (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /
An interesting counting problem related to square product K 400.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

HSG cấp trường (7.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Cánh diều (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

Đề chưa ra (986.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
ATTACK 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (444.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

Đề ẩn (2012.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1100.0 /
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /

CPP Basic 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team