emeraldddd

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
C++17
95%
(2660pp)
AC
600 / 600
C++17
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(2143pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(2036pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(1934pp)
AC
118 / 118
C++17
74%
(1764pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1676pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1592pp)
ABC (2053.5 điểm)
Array Practice (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (920.0 điểm)
contest (42078.0 điểm)
Cốt Phốt (4650.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3720.0 điểm)
CPP Basic 01 (12428.0 điểm)
CPP Basic 02 (2373.0 điểm)
CSES (171100.0 điểm)
DHBB (28110.0 điểm)
Free Contest (4419.0 điểm)
GSPVHCUTE (24049.6 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (7950.0 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
HSG cấp trường (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (21235.8 điểm)
HSG THPT (9140.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / 2400.0 |
Khác (6863.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1225.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (9500.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5720.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2155.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1401.0 điểm)
THT (26917.8 điểm)
THT Bảng A (7451.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 63.492 / 2000.0 |
Training (75991.3 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1800.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
USACO (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / 1000.0 |
vn.spoj (5300.0 điểm)
VOI (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 680.0 / 2600.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |