giakietdragon
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1543pp)
AC
40 / 40
PYPY
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
PYPY
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1187pp)
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
ABC (2853.5 điểm)
Array Practice (2801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Pie | 1.0 / 1.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (22013.3 điểm)
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
CSES (79458.0 điểm)
DHBB (10676.5 điểm)
Free Contest (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (249.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 249.167 / 2300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (8094.3 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (7617.0 điểm)
HSG THPT (1780.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (2581.1 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 840.0 / 2100.0 |
Dãy con tăng thứ k | 160.0 / 2000.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1040.0 / 1600.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1352.3 điểm)
THT (11970.0 điểm)
THT Bảng A (9251.0 điểm)
Training (58588.8 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / 240.0 |