NTT_36
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1900pp)
WA
13 / 15
PY3
90%
(1643pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
AC
200 / 200
PY3
66%
(1194pp)
8A 2023 (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 128.571 / 1500.0 |
ABC (2633.5 điểm)
AICPRTSP Series (107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 107.0 / 300.0 |
Array Practice (6108.2 điểm)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (921.0 điểm)
contest (35526.7 điểm)
Cốt Phốt (4790.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
CPP Basic 01 (16386.2 điểm)
CSES (79145.4 điểm)
DHBB (11440.0 điểm)
Free Contest (3719.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (7285.6 điểm)
hermann01 (2412.0 điểm)
HSG THCS (10364.7 điểm)
HSG THPT (3620.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (7574.5 điểm)
Lập trình cơ bản (722.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2048.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (8613.3 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1552.4 điểm)
THT (19086.0 điểm)
THT Bảng A (10401.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JUMPS | 100.0 / 100.0 |
Training (66968.8 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2100.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2545.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.455 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt 2 | 50.0 / 50.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |