• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huyhau6a2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không
AC
600 / 600
C++11
2700pp
100% (2700pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CJ thăm quan San Fierro
AC
40 / 40
C++11
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2300pp
86% (1972pp)
Rước đèn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
77% (1780pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
74% (1691pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2300pp
70% (1606pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++11
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++11
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (38)

Bài tập Loại Điểm
Một trò chơi bài khác Cốt Phốt 1800p
Xuất xâu Tháng tư là lời nói dối của em 100
Bắn cung Training 200
Kỳ nghỉ tốt nhất Cốt Phốt 1700p
Mua đồ Training 280
Lập trình Training 300
Sao kê 1: Chép code và if-test Training 250p
Loại bỏ để lớn nhất contest 100p
Thử trí cân voi (Bản dễ) Training 200p
Thử trí cân voi (Bản khó) Training 300p
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) Training 450p
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) contest 100p
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) contest 100p
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) Khác 550p
FUTURE NUMBER 4 Training 400p
FUTURE NUMBER 5 Training 450p
FUTURE NUMBER 6 Training 300p
FUTURE NUMBER 7 Khác 500p
Tăng 2 biến giá trị contest 100p
Khôi phục đoạn Training 300
Tình yêu lạc lối 2 Training 500
Sao kê 3: Mặt nạ Training 550p
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) contest 200p
Multiple of 2019 Training 1700p
Sao kê 2: Truy tìm Training 500p
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) contest 300p
Cùng nhau gấp giấy contest 100p
Tổng ước Fibonacci contest 400p
Những chú ếch Training 350p
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) Training 100p
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó) Training 300p
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ) Training 150p
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản khó) Training 350p
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản dễ) Training 200p
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản khó) Training 400p
Ma trận lên và xuống contest 450p
Chỉ số UQ Training 400p
Giá trị của dãy ngoặc Training 400

Training (172832.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
AMIZERO 300.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Chơi đá 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Ghép số 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Đếm lũy thừa 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Biểu thức 2 300.0 /
TWICE 400.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Đoán Xem 200.0 /
CJ Phản công 300.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 300.0 /
Chuyến đi dã ngoại 600.0 /
CJ dự tiệc 400.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Tổ ong 100.0 /
CJ Khảo sát 400.0 /
CJ di chuyển lực lượng 400.0 /
CJ ở vùng cao 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
SGAME 1600.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
SGAME2 700.0 /
SGAME3 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
CKPRIME 200.0 /
EVA 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Số BEAUTIQ 400.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
DELIVER 200.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
TWICE (bản khó) 600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 400.0 /
KING 400.0 /
KNIGHT 300.0 /
Tính toán đơn giản 400.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 600.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Tìm số 300.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
SGAME5 500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
SGAME6 1600.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Chia kẹo 600.0 /
SGAME7 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 400.0 /
Galindo đi Việt Nam 600.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Đếm xâu con chung 400.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 400.0 /
LCS Hard 500.0 /
Dãy con BeautiQ 400.0 /
TWICE5 400.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 400.0 /
Thuê hội trường 400.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Dãy đổi dấu 400.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Đếm tập con chẵn 400.0 /
Query-Max 2 450.0 /
Query-Max 4 450.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
FINDMAX2 200.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD2 400.0 /
GCD1 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 2000.0 /
Bài toán ba lô 5 250.0 /
Dãy con tăng dài nhất 2 500.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Xếp gạch 2 400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 300.0 /
Khu Rừng 2 200.0 /
Khu Rừng 3 300.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Khu Rừng 4 400.0 /
Wibu Number 250.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Khu Rừng 5 450.0 /
Khu Rừng 6 500.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
List Removals 300.0 /
Salary Queries 300.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Range Queries and Copies 350.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Points_Prime 400.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
LCS Medium 400.0 /
square number 100.0 /
number of steps 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Nhảy 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
giaoxu01 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
cmpint 100.0 /
minict04 100.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Đế chế 1700.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Chuỗi Gen 100.0 /
minict26 200.0 /
minict27 200.0 /
dist 200.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Khỉ ăn chuối 1400.0 /
Xây Tháp 350.0 /
tongboi2 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Tìm X 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 350.0 /
Ma trận VIP 380.0 /
Tổng GCD 500.0 /
Chia miền trên mặt phẳng 380.0 /
QUERYSUMS 2000.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
PRIME STRING 170.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Dải số 150.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Alphabet 100.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
EASY DOMINO 120.0 /
EZGAME 1600.0 /
Tìm k 350.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Những chú ếch 350.0 /
GCDSUM 180.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Yero binary number 250.0 /
Đèn cầy 350.0 /
Bắn cung 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Tòa tháp Lego 280.0 /
LINEGAME 1000.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Khối rubik 200.0 /
Những con số 200.0 /
Basic Or 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Kéo dài 250.0 /
Lập trình 300.0 /
19$ 250.0 /
Số trận đấu 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
Tình yêu lạc lối (Bản dễ) 400.0 /
Mua đồ 280.0 /
Mua truyện 100.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
Mũ Giày Áo 250.0 /
Trọng số khoản (Hard ver.) 500.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
Tình yêu lạc lối 2 500.0 /
REPLACARR 150.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Khôi phục đoạn 300.0 /
Xếp dãy bàn 300.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
Bán bánh dày 350.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
FUTURE NUMBER 5 450.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
FUTURE NUMBER 6 300.0 /
Giải 2 dấu sigma 350.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Dãy số "giới tính" 400.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Chỉ số UQ 400.0 /
Cắm sừng 250.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
Sao kê 1: Chép code và if-test 250.0 /
Sao kê 2: Truy tìm 500.0 /
Sao kê 3: Mặt nạ 550.0 /
Chia socola 200.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 300.0 /
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) 450.0 /
Hacking Number 200.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 100.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ) 150.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản dễ) 200.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó) 300.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản khó) 350.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản khó) 400.0 /
Tăng đoạn con liên tiếp 200.0 /
Nhân Chia 250.0 /
Nhân Chia 2 300.0 /
Lũy thừa nhiều lần 250.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Mũ này hơi cao 450.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Giá trị của dãy ngoặc 400.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Phân tích 250.0 /
Tổng khoảng cách trên cây 1600.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) 200.0 /
Đoán số (THTB TQ 2017) 200.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Sắp xếp 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Valentine 300.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Trò chơi trên mảng 500.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Hội những người anh em 2000.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Tôi yêu tổ hợp 2200.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Đếm tháp II 1900.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Số đặc biệt 1600.0 /
COACH 1 1800.0 /
BWTREE 1400.0 /
SUMSEG 1300.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 1 1600.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 /
Xin Cây 2400.0 /
Lối Đi Riêng 1800.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

contest (41000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Dê Non 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Số Catalan 400.0 /
Dạ hội 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Heo đất 1800.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /
Chia Số 350.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Búp bê 200.0 /
Dãy Cùng Màu 350.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Dãy con Fibonacci 400.0 /
Truy vấn tổng cấp số cộng 650.0 /
Dãy con chung hoán vị 450.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Kaninho và bài toán tính tổng 550.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 480.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 320.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 400.0 /
Dãy nguyên tố cùng nhau 600.0 /
Số thập phân thứ k 250.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 100.0 /
Cùng nhau gấp giấy 100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Tổng ước Fibonacci 400.0 /
Ma trận lên và xuống 450.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 1800.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Truy vấn trên xâu 2100.0 /
Vua trò chơi 2000.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Rước đèn 2300.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
POWER 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

DHBB (51137.8 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi bảng 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Coin 400.0 /
Board 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Xâm nhập mật khẩu 600.0 /
Biến đổi dãy 500.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 400.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Siêu máy tính (DHBB CT '19) 600.0 /
Trò chơi 600.0 /
Quan hệ họ hàng 500.0 /
Ước của dãy 400.0 /
Gói dịch vụ 500.0 /
Khai thác gỗ 1700.0 /
Candies 400.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Số X 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Xâu nhị phân 2 300.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1500.0 /
Oranges 1300.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 200.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 300.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
FIB3 1600.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /

vn.spoj (10590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Biểu thức 300.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Xâu nhị phân 400.0 /
Số hiệu hoán vị 400.0 /
Truyền tin 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Xếp hình 2200.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
Chữ P 450.0 /
Đế chế 350.0 /
ZABAVA 1700.0 /
Cây P đỉnh (Cơ bản) 400.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /

Happy School (23115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bò Mộng 500.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Số lẻ loi 1 100.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Nghiên cứu GEN 400.0 /
Chia tiền 300.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Phép tính và máy tính 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Dãy Chia Hết 1700.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Giết Titan 150.0 /
Mã Morse 200.0 /
Thay Thế Giá Trị 250.0 /
Làng Lá 1700.0 /
bignum 550.0 /
Henry tập đếm 400.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Cắt Xâu 700.0 /
Những đường thẳng 300.0 /
Max - Min của đoạn 400.0 /
Xếp diêm 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Giá Trị Thăng Hoa 555.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /
Trồng dâu 350.0 /
Sơn 200.0 /
Trò Chơi Lừa Người 1700.0 /
Số Đặc Biệt Thứ K 600.0 /

CEOI (446.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích đối xứng 300.0 /
Kangaroo 2200.0 /

HSG THCS (12733.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 500.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CUT 1 150.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
một bài dễ 1.0 /

HSG THPT (7950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
HOCKEY GAME 450.0 /

Practice VOI (16616.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Tiền tệ 400.0 /
Giải hệ 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 400.0 /
Tô màu 1900.0 /
Phương trình 400.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /
MEX 400.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
Trại hè Tin học 400.0 /
Tam giác 400.0 /
Sinh ba 100.0 /
Cây khế 200.0 /
Xóa xâu 400.0 /
Phương trình 400.0 /
Thẻ thông minh 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 300.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 100.0 /

Free Contest (3919.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm GCD 200.0 /
AEQLB 1400.0 /
LUCKYQS 300.0 /
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MINI CANDY 900.0 /
MAXMOD 100.0 /
POSIPROD 100.0 /
ABSMAX 100.0 /
SIBICE 99.0 /

Khác (7730.7 điểm)

Bài tập Điểm
Game 100.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Tam giác Pascal 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
arithmetic progression 100.0 /
FIGHTING 200.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
FUTURE NUMBER 7 500.0 /
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) 550.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
CAPTAIN 300.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /
FACTOR 300.0 /
DELETE BOARD 200.0 /
Đếm ước 100.0 /
Lốc xoáy 150.0 /
Chìa khóa tình bạn 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
Triple Fat Ladies 0.7 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

ABC (3752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Robot on the Board 1800.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 100.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 300.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 200.0 /
[Python_Training] XOR và AND 300.0 /
[Python_Training] s và t 400.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 200.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /

COCI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 500.0 /

CSES (294342.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1600.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /

HSG cấp trường (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 300.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 /

Olympic 30/4 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1350.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Tính tích 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Gọi vốn giả cầy 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Xuất xâu 100.0 /

OLP MT&TN (17732.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1200.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 100.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
Khai thác khoáng sản 100.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Vòng tròn số 1300.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Cốt Phốt (9780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 390.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Mảng và giá trị tuyệt đối 500.0 /
CARDS 150.0 /
ROUND 200.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
Thu hoạch chanh 336.0 /
Kem PlanX 384.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Hình chữ nhật kì thú 300.0 /
Kết nối 400.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
2 3 GO !! 120.0 /
Kỳ nghỉ tốt nhất 1700.0 /
Một trò chơi bài khác 1800.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

THT Bảng A (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Em trang trí 100.0 /

BOI (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /
LOCK NUMBER 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp ba màu 200.0 /
Xếp tháp 300.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

GSPVHCUTE (9260.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
Thi thử vòng 2 2022 - Đoán số 600.0 /
olpkhhue22 - Ghép chữ cái 1700.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không 2700.0 /

AICPRTSP Series (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /
An interesting counting problem related to square product K 400.0 /
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A 500.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (1557.2 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
FACTORIZE 1 100.0 /
CANDY GAME 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Count3 50.0 /
QK 50.0 /
ABCGCD 50.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /
K-divisible Sequence 7.0 /
Villa Numbers 0.2 /
Real Value 800.0 /

ICPC (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
Shoes Game 400.0 /
Workers Roadmap 1600.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Đề ẩn (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /
A + B 100.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

The Adventure Series (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Adventure of Dang Luan - Part 1 200.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

THT (21260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 250.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 400.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 300.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 300.0 /
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) 1400.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (5085.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 /
RICEATM 100.0 /
DIFFMAX 100.0 /
HIST 100.0 /
Chia hết cho 3 2000.0 /
Xây dựng đường 100.0 /
JFR 100.0 /
JUMPS 100.0 /
LOVE 1200.0 /
LZXOR 100.0 /
Số gần hoàn hảo 300.0 /
Tổ hợp chập K của N 300.0 /
Đếm dãy con 300.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 100.0 /
INCQUERIES 100.0 /

Đề chưa ra (3002.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Các thùng nước 1800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /
Số hoán vị 300.0 /
Leo Thang 900.0 /

Google (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mathching Palindrome - Google Kick Start 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team