tktungtd

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1715pp)
AC
300 / 300
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1197pp)
Các bài tập đã ra (5)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Đánh cờ | contest | 800p |
Lái xe | contest | 800p |
Tìm số n | Training | 1400p |
Đèn Bình Dương | Training | 1600p |
Hình bình hành dấu sao | Training | 800p |
Training Python (20300.0 điểm)
Training (384273.1 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (10141.0 điểm)
hermann01 (19400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (37131.1 điểm)
contest (111672.1 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
ABC (14800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (62860.0 điểm)
HSG THCS (67444.0 điểm)
Khác (45140.0 điểm)
THT (62552.2 điểm)
BOI (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 1500.0 / |
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (17560.0 điểm)
Practice VOI (13493.3 điểm)
Cốt Phốt (19600.0 điểm)
Free Contest (15100.0 điểm)
vn.spoj (13200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
OLP MT&TN (15164.0 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (125301.7 điểm)
Array Practice (11400.0 điểm)
Đề chưa ra (9401.0 điểm)
The Adventure Series (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 1200.0 / |
Đề ẩn (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
BEAR | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2064.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
DHBB (37023.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
HackerRank (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |