phudeptrai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
CLANGX
8:09 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
3:31 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
9:10 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
4:10 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(2058pp)
AC
5 / 5
C++20
8:25 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++20
12:57 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
20 / 20
C++17
8:48 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++14
11:01 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1606pp)
AC
200 / 200
C++17
10:55 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1526pp)
ABC (901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3322.0 điểm)
contest (16557.0 điểm)
CSES (70621.8 điểm)
DHBB (20325.0 điểm)
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12532.8 điểm)
Happy School (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Sử dụng Stand | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 80.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3140.0 điểm)
HSG THPT (4800.0 điểm)
Khác (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (5370.0 điểm)
Training (31240.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (5950.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |