Vodangngoclam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(2660pp)
AC
600 / 600
C++20
81%
(2036pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1934pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1838pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(1746pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1592pp)
AC
1 / 1
C++20
63%
(1513pp)
8A 2023 (820.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 810.0 / 1500.0 |
Từ an toàn | 6.0 / 7.0 |
Ước số | 4.333 / 7.0 |
ABC (4953.5 điểm)
AICPRTSP Series (184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 184.0 / 400.0 |
APIO (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
Array Practice (4400.0 điểm)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Bài cho contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / 2300.0 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (941.0 điểm)
CEOI (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
Đường một chiều | 600.0 / 600.0 |
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
CERC (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 156.0 / 600.0 |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (82126.1 điểm)
Cốt Phốt (5677.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
CPP Basic 01 (13933.1 điểm)
CPP Basic 02 (1720.0 điểm)
CSES (267017.4 điểm)
DHBB (59847.3 điểm)
Free Contest (7219.0 điểm)
GSPVHCUTE (24163.8 điểm)
HackerRank (2322.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tháp | 300.0 / 300.0 |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 22.222 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (16792.0 điểm)
hermann01 (2692.0 điểm)
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
HSG THCS (19703.6 điểm)
HSG THPT (8100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (5000.0 điểm)
IOI (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / 2400.0 |
Bức tường | 450.0 / 450.0 |
Khác (14551.1 điểm)
Lập trình cơ bản (502.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (12060.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (15460.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1458.4 điểm)
THT (51269.2 điểm)
THT Bảng A (10518.1 điểm)
Tổng hợp (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXSTR | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng mảng | 1.136 / 100.0 |
Training (144352.6 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (2175.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (20180.0 điểm)
VOI (8515.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2600.0 / 2600.0 |
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (5924.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / 240.0 |